|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 14634 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 23646 |
---|
008 | 061016s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456385833 |
---|
035 | |a1456385833 |
---|
035 | |a1456385833 |
---|
035 | |a1456385833 |
---|
035 | |a1456385833 |
---|
035 | |a1456385833 |
---|
035 | |a1456385833 |
---|
035 | |a1456385833 |
---|
035 | |a1456385833 |
---|
035 | |a1456385833 |
---|
035 | |a1456385833 |
---|
035 | |a1456385833 |
---|
035 | |a1456385833 |
---|
035 | |a1456385833 |
---|
035 | ##|a1083186225 |
---|
039 | |a20241129090553|bidtocn|c20241129090533|didtocn|y20061016000000|zkhiembt |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a307.76|bLEA |
---|
090 | |a307.76|bLEA |
---|
100 | 1 |aLéautier, Frannie A. |
---|
245 | 10|aĐô thị trong thế giới toàn cầu hoá : Quản trị Nhà nước, thành tích hoạt động và tính bền vững :|bSách tham khảo/|cFrannie A. Léautier chủ biên ; Ngô Hoàng Điệp dịch, Vũ Cương hiệu đính. |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị quốc gia,|c2006 |
---|
300 | |a170 tr. ;|c27 cm |
---|
650 | 17|aĐô thị|xToàn cầu hóa|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aToàn cầu hoá. |
---|
653 | 0 |aĐô thị. |
---|
653 | 0 |aĐô thị hoá. |
---|
653 | 0 |aQuản trị nhà nước. |
---|
653 | 0 |aPhát triển. |
---|
700 | 0 |aVũ Cương,|ehiệu đính. |
---|
700 | 0 |aNgô, Hoàng Điệp,|edịch |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000029988 |
---|
890 | |a1|b4|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000029988
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
307.76 LEA
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|