|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 14635 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 23647 |
---|
008 | 061016s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456417550 |
---|
035 | ##|a1013796297 |
---|
039 | |a20241129132755|bidtocn|c20061016000000|dhangctt|y20061016000000|zkhiembt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a332.15|bTIM |
---|
090 | |a332.15|bTIM |
---|
110 | |aNgân hàng Thế giới. |
---|
245 | 10|aTìm hiểu về Ngân hàng thế giới :|bSách hướng dẫn dành cho giới trẻ /|cNgân hàng thế giới ; Nguyễn Khánh Cẩm Châu dịch, Vũ Cương hiệu đính. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hoá Thông tin,|c2006. |
---|
300 | |a91 tr. ;|c26 cm. |
---|
650 | 17|aNgân hàng thế giới|xPhát triển|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTổ chức phát triển. |
---|
653 | 0 |aNgân hàng thế giới. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Khánh Cẩm Châu,|edịch |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(3): 000029989, 000030495-6 |
---|
890 | |a3|b11|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000029989
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
332.15 TIM
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000030495
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
332.15 TIM
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000030496
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
332.15 TIM
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào