|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1464 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 1536 |
---|
008 | 100301s2004 th| tha |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9742985642 |
---|
035 | |a1456388609 |
---|
039 | |a20241130114027|bidtocn|c20100301000000|dhueltt|y20100301000000|zsvtt |
---|
041 | 1 |atha |
---|
044 | |ath |
---|
082 | 04|a895.911|bTAN |
---|
090 | |a895.911|bTAN |
---|
100 | 1 |aโกวิท ตั้งตรงจิตร. |
---|
245 | 10|aคุยเฟื่อง เรื่องรามเกียรติ์ /|cโกวิท ตั้งตรงจิตร. |
---|
260 | |aBangkok :|bสุวิริยาสาส์น ,|c2004. |
---|
300 | |a400tr. ;|c20cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Thái|xPhê bình văn học|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Thái. |
---|
653 | 0 |aPhê bình văn học. |
---|
852 | |a200|bT. NN và VH Thái Lan|j(3): 000042095-6, 000042100 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000042095
|
T. NN và VH Thái Lan
|
|
895.911 TAN
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000042096
|
T. NN và VH Thái Lan
|
|
895.911 TAN
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000042100
|
T. NN và VH Thái Lan
|
|
895.911 TAN
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào