|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 14647 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 23659 |
---|
005 | 202104231112 |
---|
008 | 061017s2003 nyu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a007115101X |
---|
035 | |a880304665 |
---|
035 | ##|a1083177920 |
---|
039 | |a20241208222638|bidtocn|c20210423111217|danhpt|y20061017000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
082 | 04|a658.3|219|bKIN |
---|
100 | 1 |aKinicki, Angelo. |
---|
245 | 10|aOrganizational behavior :|bkey concepts, skill & best practices /|cAngelo Kiniki, Robert Kreitner. |
---|
260 | |aNew York :|bMcGraw-Hill,|c2003 |
---|
300 | |axxvi, 383 p. :|bill. ;|c24 cm. |
---|
440 | |aMcGraw-Hill series in management |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references and indexes. |
---|
650 | 00|aOrganizational behavior |
---|
650 | 07|aHành vi tổ chức|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aHành vi tổ chức |
---|
653 | 0|aHành vi |
---|
700 | 1 |aNewstrom, John W. |
---|
700 | 1 |aDavis, Keith,|d1918- |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000030594 |
---|
890 | |a1|b12|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000030594
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
658.3 KIN
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|