|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 14657 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 23669 |
---|
005 | 202105041017 |
---|
008 | 061018s2001 mau eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0618018654 |
---|
020 | |a0618018662 (instructor s annotated ed.) |
---|
035 | |a44908281 |
---|
035 | ##|a44908281 |
---|
039 | |a20241209002921|bidtocn|c20210504101702|danhpt|y20061018000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |amau |
---|
082 | 04|a658.45|221|bOBE |
---|
100 | 1 |aOber, Scot,|d1946- |
---|
245 | 10|aContemporary business communication /|cScot Ober. |
---|
246 | 30|aBusiness communication |
---|
250 | |a4th ed., instructor s annotated ed. |
---|
260 | |aBoston :|bHoughton Mifflin Co.,|cc2001 |
---|
300 | |axxiv, 647 p. :|bill. (some col.) ;|c27 cm. |
---|
500 | |aMulti-media materials are available to supplement the text. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references (p. 627-632) and index. |
---|
650 | 00|aCommunication in organizations |
---|
650 | 00|aBusiness writing |
---|
650 | 00|aCommunication in management |
---|
650 | 00|aBusiness communication |
---|
650 | 17|aKinh doanh|xGiao tiếp|2TVĐHHN |
---|
650 | 17|aGiao tiếp kinh doanh|xThư|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aThư tín thương mại |
---|
653 | 0 |aGiao tiếp thương mại |
---|
653 | 0 |aQuản trị doanh nghiệp |
---|
653 | 0 |aViết báo cáo |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000030559 |
---|
890 | |a1|b11|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000030559
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
658.45 OBE
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào