|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1468 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 1540 |
---|
008 | 100301s2007 th| tha |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9749617525 |
---|
035 | |a1456385838 |
---|
039 | |a20241129164730|bidtocn|c20100301000000|dhueltt|y20100301000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |atha |
---|
044 | |ath |
---|
082 | 04|a808.06665|bSAW |
---|
090 | |a808.06665|bSAW |
---|
100 | 1 |aบังอร สว่างวโรรส. |
---|
245 | 10|aเทคนิคการเขียนจดหมายธุรกิจและ e-mail /|cบังอร สว่างวโรรส. |
---|
260 | |aBangkok :|bชวนพิมพ์ ,|c2007. |
---|
300 | |a134tr. ;|ccm. |
---|
650 | 17|aTiếng Thái|xKĩ năng viết|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Thái. |
---|
653 | 0 |aKĩ năng viết. |
---|
852 | |a200|bT. NN và VH Thái Lan|j(3): 000042270-1, 000042274 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000042270
|
T. NN và VH Thái Lan
|
808.06665 SAW
|
Sách
|
1
|
|
|
|
2
|
000042271
|
T. NN và VH Thái Lan
|
808.06665 SAW
|
Sách
|
2
|
|
|
|
3
|
000042274
|
T. NN và VH Thái Lan
|
808.06665 SAW
|
Sách
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào