|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 14686 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 23698 |
---|
005 | 202105130859 |
---|
008 | 060418s1991 nyu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0132840847 |
---|
035 | |a24379388 |
---|
035 | ##|a24379388 |
---|
039 | |a20241128111300|bidtocn|c20210513085949|dmaipt|y20060418000000|zmaipt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
082 | 04|a418.007|bROB |
---|
100 | 1 |aRobinson, Pauline C. |
---|
245 | 10|aESP today :|ba practitioner's guide /|cPauline C. Robinson |
---|
246 | 3 |aEnglish for specific purposes today |
---|
260 | |aNew York :|bPrentice Hall,|c1991 |
---|
300 | |axii, 146 p. :|bill. ;|c24 cm. |
---|
440 | 0|aLanguage teaching methodology series |
---|
500 | |a"First published 1991 by Prentice Hall International (UK) Ltd. ... Hemel Hempstead, Hertfordshire"--T.p. verso. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references (p. 107-143) and index. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xStudy and teaching|xForeign speakers |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xNghiên cứu và giảng dạy|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu và giảng dạy |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
830 | 0|aEnglish language teaching (Englewood Cliffs, N.J.) |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000028482, 000101350 |
---|
890 | |a2|b43|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000028482
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
418.007 ROB
|
Sách
|
2
|
|
|
2
|
000101350
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
418.007 ROB
|
Sách
|
4
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|