|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 14688 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 23701 |
---|
005 | 202106070917 |
---|
008 | 060418s1992 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
010 | |a91029744 |
---|
020 | |a0582070627 |
---|
035 | |a24429608 |
---|
035 | ##|a24429608 |
---|
039 | |a20241208234708|bidtocn|c20210607091756|danhpt|y20060418000000|zanhpt |
---|
040 | |aDLC|cDLC|dDLC |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
050 | 00|aPN1009.A1|bS82 1992 |
---|
082 | 04|a809.89282|220|bSTE |
---|
100 | 1 |aStephens, John,|d1944- |
---|
245 | 10|aLanguage and ideology in children's fiction /|cJohn Stephens. |
---|
260 | |aLondon ; New York :|bLongman,|c1992|g(1996 printing) |
---|
300 | |axii, 308 p. :|bill. ;|c22 cm. |
---|
440 | 0|aLanguage in social life series |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references (p. 291-301) and index. |
---|
650 | 00|aIdeology and literature. |
---|
650 | 10|aChildren|xBooks and reading. |
---|
650 | 10|aChildren s stories|xHistory and criticism. |
---|
650 | 17|aVăn học thiếu nhi|xLịch sử và phê bình|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aLịch sử |
---|
653 | 0 |aVăn học thiếu nhi |
---|
653 | 0|aPhê bình văn học |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000028939 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000028939
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
809.89282 STE
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào