|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1469 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 1541 |
---|
008 | 100301s2005 th| tha |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9742556091 |
---|
035 | |a1456413296 |
---|
039 | |a20241130165930|bidtocn|c20100301000000|dhueltt|y20100301000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |atha |
---|
044 | |ath |
---|
082 | 04|a895.93|bSAN |
---|
090 | |a895.93|bSAN |
---|
100 | 1 |aทิพย์วาณี สนิทวงศ์. |
---|
245 | 10|aเมื่อคุณตาคุณยายยังเด็ก 4/|cทิพย์วาณี สนิทวงศ์. |
---|
260 | |aBangkok :|bศิลปาบรรณาคาร ,|c2005. |
---|
300 | |a240tr. ;|c20cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Thái|xTruyện ngắn.|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Thái. |
---|
653 | 0 |aVăn học Thái. |
---|
653 | 0 |aTruyện ngắn. |
---|
852 | |a200|bT. NN và VH Thái Lan|j(3): 000042080, 000042083-4 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000042080
|
T. NN và VH Thái Lan
|
895.93 SAN
|
Sách
|
1
|
|
|
|
2
|
000042083
|
T. NN và VH Thái Lan
|
895.93 SAN
|
Sách
|
2
|
|
|
|
3
|
000042084
|
T. NN và VH Thái Lan
|
895.93 SAN
|
Sách
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào