|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 14690 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 23703 |
---|
005 | 202105311023 |
---|
008 | 060418s1990 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0521358531 |
---|
035 | ##|a23732505 |
---|
039 | |a20210531102315|banhpt|c20060418000000|dhangctt|y20060418000000|zanhpt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a808.04207|220|bBRO |
---|
100 | 1 |aBrookes, Arthur. |
---|
245 | 10|aWriting for study purposes :|ba teacher s guide to developing individual writing skills /|cArthur Brookes, Peter Grundy. |
---|
260 | |aCambridge ;|aNew York :|bCambridge University Press,|c1990 |
---|
300 | |aix, 162 p. :|bill. ;|c24 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references (p. 161-162). |
---|
650 | 00|aStudy skills |
---|
650 | 10|aEnglish language|xRhetoric|xStudy and teaching. |
---|
650 | 10|aReport writing|xStudy and teaching (Higher) |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xPhương pháp học tập|2TVĐHHN |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xTu từ học|xGiảng dạy|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aViết báo cáo |
---|
653 | 0 |aKĩ năng nghiên cứu |
---|
653 | 0 |aTu từ học |
---|
700 | 1 |aGrundy, Peter. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(3): 000028383, 000028625, 000028811 |
---|
890 | |a3|b5|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000028383
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
808.04207 BRO
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000028811
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
808.04207 BRO
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|