|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 14716 |
---|
002 | 7 |
---|
004 | 23729 |
---|
005 | 201809181004 |
---|
008 | 060420s2000 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456386077 |
---|
039 | |a20241203155149|bidtocn|c20180918100427|dhuongnt|y20060420000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.3|bBUH |
---|
090 | |a428.3|bBUH |
---|
100 | 0 |aBùi, Thị Huệ. |
---|
245 | 10|aConversational openings: A contrastive analysis of English and Vietnamese dialogues / |cBùi Thị Huệ. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học ngoại ngữ Hà Nội,|c2000. |
---|
300 | |a74 tr. ;|c30 m. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xNgôn ngữ đối chiếu|xTiếng Việt|vLuận văn|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aEnglish language |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ đối chiếu |
---|
653 | 0 |aHội thoại |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ ứng dụng |
---|
653 | 0 |aKĩ năng giao tiếp |
---|
655 | 7|aLuận văn tốt nghiệp|xKhoa sau đại học|2TVĐHHN |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30702|j(1): 000029035 |
---|
890 | |a1|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000029035
|
NCKH_Nội sinh
|
Luận văn
|
428.3 BUH
|
Luận văn
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
|
|
|