|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 14719 |
---|
002 | 7 |
---|
004 | 23732 |
---|
005 | 201808061414 |
---|
008 | 060420s1999 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456406567 |
---|
035 | ##|a1083179308 |
---|
039 | |a20241203150726|bidtocn|c20180806141442|dtult|y20060420000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.0071|bLEH |
---|
090 | |a428.0071|bLEH |
---|
100 | 0 |aLê, Thị Thu Hải. |
---|
245 | 10|aHow to get better with ESP courses :|bthis dissertation is presented in partial fulfillment of the requirements for the degree of master of tesol /|cLê Thị Thu Hải ; Nguyễn Thanh Bình supervisor. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học ngoại ngữ Hà Nội,|c1999. |
---|
300 | |a102 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xChuyên ngành|xPhương pháp giảng dạy|vLuận văn|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aPhương pháp giảng dạy |
---|
653 | 0 |aEnglish language |
---|
653 | 0 |aEnglish teaching |
---|
653 | 0 |aESP |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh chuyên ngành |
---|
655 | 7|aLuận văn tốt nghiệp|xKhoa sau đại học|2TVĐHHN |
---|
852 | |a300|bNCKH_Luận văn|c302001|j(1): 000066155 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30702|j(1): 000028932 |
---|
890 | |a2|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000028932
|
NCKH_Nội sinh
|
Luận văn
|
428.0071 LEH
|
Luận văn
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
2
|
000066155
|
NCKH_Luận văn
|
LV-AN
|
428.0071 LEH
|
Luận văn
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|