|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 14738 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 23753 |
---|
005 | 202101141433 |
---|
008 | 060524s1994 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0750107286 |
---|
035 | |a33013652 |
---|
035 | ##|a33013652 |
---|
039 | |a20241208230602|bidtocn|c20210114143308|danhpt|y20060524000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a372.4|bROB |
---|
100 | 1 |aRoberts, Geoffrey. |
---|
245 | 10|aLearning to teach reading /|cGeoffrey Roberts. |
---|
260 | |aGreat Britain :|bSimon & Schuster Education,|c1994 |
---|
300 | |a89 p. ;|c25 cm. |
---|
650 | 10|aReading (Elementary)|xReading skills. |
---|
650 | 10|aEnglish language|bGreat Britain|xComposition and exercises|xStudy and teaching (Elementary) |
---|
650 | 17|aGiáo dục|xKĩ năng đọc|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aKĩ năng đọc |
---|
653 | 0 |aTập đọc |
---|
653 | 0|aTiểu học |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000028176, 000028940 |
---|
890 | |a2|b6|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000028176
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
372.4 ROB
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000028940
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
372.4 ROB
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào