|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1474 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 1546 |
---|
008 | 031218s1983 th| tha |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456416544 |
---|
039 | |a20241202152051|bidtocn|c20031218000000|dhueltt|y20031218000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |atha |
---|
044 | |ath |
---|
082 | 04|a895.9223|bKIL |
---|
090 | |a895.9223|bKIL |
---|
100 | 0 |aKim Lân. |
---|
245 | 10|aVợ nhặt :|bTruyện ngắn /|cKim Lân. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn học,|c1983. |
---|
300 | |a177 tr. ;|c19cm. |
---|
440 | |aVăn học hiện đại Việt Nam. |
---|
650 | 17|aVăn học Việt Nam|xTruyện ngắn.|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTruyện ngắn. |
---|
653 | 0 |aVăn học Việt Nam. |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 4-CFS|j(1): 000014690 |
---|
890 | |a1|b13|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000014690
|
TK_Cafe sách tầng 4-CFS
|
|
895.9223 KIL
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào