|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 14754 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 23769 |
---|
008 | 110321s2005 kr| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456415481 |
---|
035 | ##|a1083166742 |
---|
039 | |a20241201183419|bidtocn|c20110321000000|dhangctt|y20110321000000|ztult |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a495.75|bSEO |
---|
090 | |a495.75|bSEO |
---|
100 | 0 |a서, 정수. |
---|
245 | 10|a한국어의 부사 = Korean adverbials /|c서정수 저. |
---|
260 | |a서울 :|b서울대학교출판부,|c2005 |
---|
300 | |axvi, 381 p. ;|c24 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Hàn Quốc|xTrạng từ|xNgữ pháp|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp. |
---|
653 | 0 |aTrạng từ. |
---|
653 | 0 |aTiếng Hàn Quốc. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(2): 000045911, 000051799 |
---|
890 | |a2|b20|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000045911
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
495.75 SEO
|
Sách
|
1
|
|
|
|
2
|
000051799
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
495.75 SEO
|
Sách
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào