|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 14756 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 23771 |
---|
008 | 060525s1994 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0435923048 |
---|
035 | |a1456367285 |
---|
039 | |a20241208234655|bidtocn|c20060525000000|dhangctt|y20060525000000|ztult |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a020.071|bBAI |
---|
090 | |a020.071|bBAI |
---|
100 | 1 |aBaird, Nicola. |
---|
245 | 10|aSetting up and running a school library /|cNicola Baird. |
---|
260 | |aHeinemann :|bGreat Britain,|c1994 |
---|
300 | |a137p. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aThư viện trường học|xHoạt động|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aLibrary school. |
---|
653 | 0 |aThư viện trường học. |
---|
852 | |a100|bTK_Nghiệp vụ thư viện-NV|j(3): 000028282, 000028284, 000028605 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000028282
|
TK_Nghiệp vụ thư viện-NV
|
020.071 BAI
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000028284
|
TK_Nghiệp vụ thư viện-NV
|
020.071 BAI
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
3
|
000028605
|
TK_Nghiệp vụ thư viện-NV
|
020.071 BAI
|
Sách
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào