|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 14763 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 23778 |
---|
005 | 202007061105 |
---|
008 | 060530s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a951294100 |
---|
035 | ##|a71352603 |
---|
039 | |a20241130090912|bidtocn|c20200706110512|danhpt|y20060530000000|zthuynt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a923.1597|bBAC |
---|
090 | |a923.1597|bBAC |
---|
110 | |aNhà xuất bản Thông Tấn. |
---|
245 | 10|aBác Hồ với đồng bào các dân tộc /|cNhà xuất bản Thông Tấn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb.Thông Tấn,|c2006. |
---|
300 | |a235 tr. ;|c21 cm. |
---|
600 | |aHồ Chí Minh. |
---|
600 | 0 |aHồ, Chí Minh |
---|
650 | 07|aDân tộc thiểu số|zViệt Nam|2TVĐHHN |
---|
650 | 07|aChính trị gia|zViệt Nam|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aThư. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000029844 |
---|
890 | |a1|b3|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000029844
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
923.1597 BAC
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào