DDC
| 495.71 |
Tác giả CN
| 엄, 민용. |
Nhan đề
| 건방진 우리말 달인 / 엄민용. |
Thông tin xuất bản
| 서울 : 다산북스, 2008. |
Mô tả vật lý
| 298 p. : 삽화 ; 22 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Hàn Quốc-TVĐHHN |
Từ khóa tự do
| Tiếng Hàn Quốc. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Hàn-HQ(1): 000046765 |
Địa chỉ
| 200K. NN Hàn Quốc(1): 000046836 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 14772 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 23787 |
---|
008 | 110321s2008 kr| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083164608 |
---|
039 | |a20110321000000|bhangctt|y20110321000000|zhuongnt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a495.71|bUMM |
---|
090 | |a495.71|bUMM |
---|
100 | 0 |a엄, 민용. |
---|
245 | 10|a건방진 우리말 달인 /|c엄민용. |
---|
260 | |a서울 :|b다산북스,|c2008. |
---|
300 | |a298 p. :|b삽화 ;|c22 cm. |
---|
504 | |a표제관련정보: 잘못된 우리말 상식을 바꿔주고, 문장을 술술 풀리게 하는 한국어 연습장 관훈클럽 신영 연구기금의 지원을 받아 저술ã출간됨. |
---|
650 | 07|aTiếng Hàn Quốc|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Hàn Quốc. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(1): 000046765 |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000046836 |
---|
890 | |a2|b3|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000046765
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
495.71 UMM
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000046836
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
495.71 UMM
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào