|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 14774 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 23789 |
---|
008 | 060606s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456376042 |
---|
039 | |a20241129133828|bidtocn|c20060606000000|dhangctt|y20060606000000|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a025.49|bBÔT |
---|
090 | |a025.49|bBÔT |
---|
110 | 1 |aThư viện quốc gia Việt Nam |
---|
245 | 10|aBộ từ khoá /|cThư viện quốc gia Việt Nam. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThư viện quốc gia Việt Nam,|c2005 |
---|
300 | |a511 tr. ;|c30 cm |
---|
650 | |aSubject headings, Vietnamese. |
---|
650 | 17|aBộ từ khóa|xTiếng Việt|zViệt Nam|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aBộ từ khoá |
---|
653 | 0 |aTiếng Việt |
---|
852 | |a100|bTK_Nghiệp vụ thư viện-NV|j(2): 000029463-4 |
---|
890 | |a2|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000029463
|
TK_Nghiệp vụ thư viện-NV
|
|
025.49 BÔT
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000029464
|
TK_Nghiệp vụ thư viện-NV
|
|
025.49 BÔT
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào