|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 14777 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 23792 |
---|
008 | 110321s2003 kr| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083168505 |
---|
039 | |a20110321000000|bhangctt|y20110321000000|zanhpt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a495.707|bYIS |
---|
090 | |a495.707|bYIS |
---|
100 | 0 |a이, 삼형. |
---|
245 | 10|a국어교육 연구의 반성과 전망 :|b이해ã표현 /|c이삼형...[등]저. |
---|
260 | |a서울 :|b역락,|c2003. |
---|
300 | |a338 p. :|b삽도 ;|c23 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Hàn Quốc|xNghiên cứu|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu giáo dục. |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ. |
---|
653 | 0 |aTiếng Hàn Quốc. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(2): 000045910, 000045949 |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000045950 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000045910
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
495.707 YIS
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000045949
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
495.707 YIS
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000045950
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
495.707 YIS
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào