|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1481 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 1553 |
---|
008 | 031218s1983 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456376812 |
---|
035 | ##|a1083168649 |
---|
039 | |a20241202170527|bidtocn|c20031218000000|dhueltt|y20031218000000|zsvtt |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a491.73|bVUT |
---|
090 | |a491.73|bVUT |
---|
100 | 0 |aVũ, Tất Tiến. |
---|
245 | 10|aTừ điển thành ngữ Nga - Việt /|cVũ Tất Tiến, Trương Đông San. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học tổng hợp,|c1983. |
---|
300 | |a239tr. ;|c21cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Nga|xThành ngữ|vTừ điển|xTiếng Việt.|2TVĐHHN |
---|
653 | |aTừ điển. |
---|
653 | |aThành ngữ. |
---|
653 | 0 |aTiếng Nga. |
---|
653 | 0 |aTừ điển. |
---|
653 | 0 |aTiếng Việt. |
---|
700 | 0 |aTrương, Đông San|ehiệu đính. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nga-NG|j(1): 000014726 |
---|
890 | |a1|b3|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000014726
|
TK_Tiếng Nga-NG
|
491.73 VUT
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào