• Sách
  • Ký hiệu PL/XG: 621.303 TUD
    Nhan đề: Từ điển kỹ thuật điện Nga Việt :

DDC 621.303
Nhan đề Từ điển kỹ thuật điện Nga Việt : khoảng 30000 thuật ngữ / Trần Đình Chân, ...biên soạn.
Thông tin xuất bản Hà Nội :Khoa học kỹ thuật,1984.
Mô tả vật lý 323tr. ;30cm.
Thuật ngữ chủ đề Kĩ thuật điện-Từ điển.-TVĐHHN
Từ khóa tự do Kĩ thuật điện
Từ khóa tự do Từ điển.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Anh-AN(1): 000014913
000 00000cam a2200000 a 4500
0011482
0021
0041554
008031218s1984 vm| vie
0091 0
035|a1456382673
035##|a1083167973
039|a20241201150102|bidtocn|c20031218000000|dhueltt|y20031218000000|zsvtt
0410|arus|avie
044|avm
08204|a621.303|bTUD
090|a621.303|bTUD
24500|aTừ điển kỹ thuật điện Nga Việt :|bkhoảng 30000 thuật ngữ /|cTrần Đình Chân, ...biên soạn.
260|aHà Nội :|bKhoa học kỹ thuật,|c1984.
300|a323tr. ;|c30cm.
6500 |aKĩ thuật điện|vTừ điển.|2TVĐHHN
6530 |aKĩ thuật điện
6530 |aTừ điển.
852|a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000014913
890|a1|b0|c0|d0
Không tìm thấy biểu ghi nào