DDC
| 540.3 |
Nhan đề
| Từ điển hoá học Pháp - Việt : khoảng 25000 thuật ngữ / Trọng Biểu, Trần bính, Đào Quý Chiệu,... |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Khoa học kỹ thuật,1984. |
Mô tả vật lý
| 422tr. ;19cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Hoá học-Từ điển-TVĐHHN |
Từ khóa tự do
| Hoá học. |
Từ khóa tự do
| Từ điển. |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1483 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 1555 |
---|
008 | 031218s1984 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456408944 |
---|
039 | |a20241130112004|bidtocn|c20031218000000|dhueltt|y20031218000000|zsvtt |
---|
041 | 1|afre|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a540.3|bTUD |
---|
090 | |a540.3|bTUD |
---|
245 | 00|aTừ điển hoá học Pháp - Việt :|bkhoảng 25000 thuật ngữ /|cTrọng Biểu, Trần bính, Đào Quý Chiệu,... |
---|
260 | |aHà Nội :|bKhoa học kỹ thuật,|c1984. |
---|
300 | |a422tr. ;|c19cm. |
---|
650 | 0 |aHoá học|vTừ điển|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aHoá học. |
---|
653 | 0 |aTừ điển. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào