|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1484 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 1556 |
---|
008 | 031218s1984 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456385656 |
---|
039 | |a20241129142638|bidtocn|c20031218000000|dhueltt|y20031218000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.9223|bNGT |
---|
090 | |a495.9223|bNGT |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Kim Thản. |
---|
245 | 10|aTừ điển chính tả thông dụng /|cNguyễn Kim Thản. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học và Trung học chuyên nghiệp ,|c1984. |
---|
300 | |a344tr. ;|c19cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Việt|vTừ điển chính tả|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTừ điển chính tả. |
---|
653 | 0 |aTiếng Việt. |
---|
852 | |a500|bCà phê sách tầng 4|j(1): 000014912 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào