- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 371.4 KYO
Nhan đề: 교실 속 딜레마상황 100問 101答 1 :
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 14849 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 23870 |
---|
008 | 110307s2008 kr| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456416180 |
---|
035 | ##|a1083161858 |
---|
039 | |a20241201154913|bidtocn|c20110307000000|dhangctt|y20110307000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a371.4|bKYO |
---|
090 | |a371.4|bKYO |
---|
110 | |a우리교육 엮음. |
---|
245 | 10|a교실 속 딜레마상황 100問 101答 1 :|b초등 /|c우리교육 엮음. |
---|
260 | |a서울 :|b우리교육,|c2008. |
---|
300 | |a2책 ;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aGiáo dục tiểu học|xGiáo dục đặc biệt|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |a교육 |
---|
653 | 0 |a초등교육 |
---|
653 | 0 |aGiáo dục tiểu học |
---|
653 | 0 |aGiáo dục đặc biệt |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(2): 000047920, 000047957 |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(4): 000047953, 000047960, 000047966, 000049422 |
---|
890 | |a6|b5|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000047920
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
371.4 KYO
|
Sách
|
1
|
|
|
|
2
|
000047957
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
371.4 KYO
|
Sách
|
3
|
|
|
|
3
|
000047953
|
K. NN Hàn Quốc
|
371.4 KYO
|
Sách
|
2
|
|
|
|
4
|
000047960
|
K. NN Hàn Quốc
|
371.4 KYO
|
Sách
|
4
|
|
|
|
5
|
000047966
|
K. NN Hàn Quốc
|
371.4 KYO
|
Sách
|
5
|
|
|
|
6
|
000049422
|
K. NN Hàn Quốc
|
371.4 KYO
|
Sách
|
6
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|