|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1487 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 1559 |
---|
008 | 031218s1985 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456415063 |
---|
039 | |a20241202120216|bidtocn|c20031218000000|dhueltt|y20031218000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.2095|bTRU |
---|
090 | |a398.2095|bTRU |
---|
245 | 00|aTruyện dân gian Châu Á /|cNguyễn Văn Sỹ, Nguyễn Huy Lư dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn học,|c1985. |
---|
300 | |a295tr. ;|c19cm. |
---|
440 | |aVăn học cổ điển nước ngoài. Văn học Châu Á. |
---|
650 | 17|aVăn học Châu Á|xTruyện dân gian|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTruyện dân gian. |
---|
653 | 0 |aVăn học Châu Á. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào