|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 14876 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 23903 |
---|
005 | 202104231117 |
---|
008 | 061019s2001 mau eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0071180494 |
---|
020 | |a0072315008 |
---|
035 | |a1031235016 |
---|
035 | ##|a1038102853 |
---|
039 | |a20241208223758|bidtocn|c20210423111756|danhpt|y20061019000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |amau |
---|
082 | 04|a658.3|221|bKRE |
---|
100 | 1 |aKreitner, Robert. |
---|
245 | 10|aOrganizational behavior /|cRobert Kreitner, Angelo Kinicki. |
---|
250 | |a5th ed. |
---|
260 | |aBoston :|bIrwin/McGraw-Hill., |cc2001 |
---|
300 | |axxv, 774 p. :|bill. (some col.) ;|c26 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references (p. 696-749) and indexes. |
---|
650 | 00|aOrganizational behavior. |
---|
650 | 07|aHành vi tổ chức|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aHành vi tổ chức. |
---|
700 | 1 |aKinicki, Angelo. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000030542 |
---|
890 | |a1|b9|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000030542
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
658.3 KRE
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào