|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 14888 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 23915 |
---|
008 | 061020s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456415561 |
---|
035 | ##|a68226423 |
---|
039 | |a20241129164837|bidtocn|c20061020000000|dhangctt|y20061020000000|zsvtt |
---|
041 | 0|aeng|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a362.7|bNGH |
---|
090 | |a362.7|bNGH |
---|
110 | |aTerre des homes Foundation. |
---|
245 | 10|aNghiên cứu về trẻ em đường phố ở Thành phố Hồ Chí Minh :|bSách tham khảo /|cTerre des homes Foundation. |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị Quốc gia,|c2004 |
---|
300 | |a174 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTrẻ em|xVấn đề xã hội|xNghiên cứu|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aChính sách xã hội. |
---|
653 | 0 |aVấn đề xã hội. |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu |
---|
653 | 0 |aTrẻ em |
---|
653 | 0 |aXã hội học. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000030209 |
---|
890 | |a1|b8|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000030209
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
362.7 NGH
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào