DDC
| 307.2 |
Tác giả TT
| Tổng Cục Thống Kê. |
Nhan đề
| Tổng điều tra dân số và nhà ở Việt Nam 1999 : Chuyên khảo về di cư nội địa và đô thị hoá ở Việt Nam / Tổng Cục Thống Kê.. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Thống Kê, 2001. |
Mô tả vật lý
| 121 tr. ; 28 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Dân số-Đô thị hóa-Việt Nam-TVĐHHN |
Từ khóa tự do
| Việt Nam. |
Từ khóa tự do
| Nhà ở. |
Từ khóa tự do
| Dân số. |
Từ khóa tự do
| Di cư. |
Từ khóa tự do
| Đô thị hoá. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(1): 000030193 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 14896 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 23923 |
---|
008 | 061020s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456391585 |
---|
035 | ##|a55078417 |
---|
039 | |a20241201143211|bidtocn|c20061020000000|dhangctt|y20061020000000|ztult |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a307.2|bTON |
---|
090 | |a307.2|bTON |
---|
110 | |aTổng Cục Thống Kê. |
---|
245 | 00|aTổng điều tra dân số và nhà ở Việt Nam 1999 :|bChuyên khảo về di cư nội địa và đô thị hoá ở Việt Nam /|cTổng Cục Thống Kê.. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThống Kê,|c2001. |
---|
300 | |a121 tr. ;|c28 cm. |
---|
650 | 17|aDân số|xĐô thị hóa|zViệt Nam|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aViệt Nam. |
---|
653 | 0 |aNhà ở. |
---|
653 | 0 |aDân số. |
---|
653 | 0 |aDi cư. |
---|
653 | 0 |aĐô thị hoá. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000030193 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000030193
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
307.2 TON
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào