|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 14901 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 23928 |
---|
005 | 202101110915 |
---|
008 | 061020s2004 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a603761470 |
---|
035 | ##|a603761470 |
---|
039 | |a20241208221622|bidtocn|c20210111091545|danhpt|y20061020000000|zsvtt |
---|
041 | 1 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a362.7|bSTU |
---|
090 | |a362.7|bSTU |
---|
110 | |aTerre des homes foundation. |
---|
245 | 12|aA study on street children in Ho Chi Minh city :|bReference document /|cTerre des homes foundation. |
---|
260 | |aHanoi :|bNational political publisher,|c2004 |
---|
300 | |a160 p. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aVấn đề xã hội|xTrẻ em|xNghiên cứu|zThành phố Hồ Chí Minh|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aVấn đề xã hội |
---|
653 | 0 |aTp. Hồ Chí Minh |
---|
653 | 0 |aTrẻ em |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000030210 |
---|
890 | |a1|b10|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000030210
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
362.7 STU
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào