|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 14902 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 23929 |
---|
005 | 202103121434 |
---|
008 | 061020s1995 ilu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0256131546 |
---|
035 | |a29669375 |
---|
035 | ##|a29669375 |
---|
039 | |a20241209115856|bidtocn|c20210312143417|danhpt|y20061020000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |ailu |
---|
082 | 04|a658.15|220|bANT |
---|
100 | 1 |aAnthony, Robert Newton,|d1916- |
---|
245 | 10|aManagement control systems /|cRobert N. Anthony, Vijay Govindarajan. |
---|
250 | |a8th ed. |
---|
260 | |aChicago :|bIrwin,|c1995 |
---|
300 | |axviii, 888 p. :|bill. ;|c24 cm. |
---|
440 | 4|aThe Irwin series in graduate accounting |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references and index. |
---|
650 | 00|aIndustrial management |
---|
650 | 00|aCost control |
---|
650 | 10|aIndustrial management|xCase studies. |
---|
650 | 17|aQuản lí|xGiám sát|xGiá cả|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aQuản lí công nghiệp |
---|
653 | 0 |aKiểm soát giá |
---|
690 | |aKhoa Quản trị kinh doanh và du lịch |
---|
691 | |aNgành Kế toán |
---|
692 | |aHệ thống kiểm soát quản trị |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
700 | 1 |aGovindarajan, Vijay. |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516021|j(1): 000029999 |
---|
890 | |a1|b3|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000029999
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH KT
|
658.15 ANT
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|