|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 14907 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 23934 |
---|
008 | 110309s2008 kr| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456397379 |
---|
035 | ##|a1083191896 |
---|
039 | |a20241202110203|bidtocn|c20110309000000|dhangctt|y20110309000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a895.735|bBAE |
---|
090 | |a895.735|bBAE |
---|
100 | 0 |a백, 영옥. |
---|
245 | 10|a스타일 = Style : 백영옥 장편소설 /|c백영옥. |
---|
260 | |a서울 :|b위즈덤하우스,|c2008. |
---|
300 | |a335 p. ;|c22 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Hàn Quốc|xTiểu thuyết|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết |
---|
653 | 0 |aVăn học Hàn Quốc. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(4): 000043081-2, 000048768, 000048875 |
---|
890 | |a4|b5|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000043081
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
895.735 BAE
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000043082
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
895.735 BAE
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000048768
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
895.735 BAE
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
000048875
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
895.735 BAE
|
Sách
|
4
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào