DDC
| 343.0946 |
Tác giả CN
| 이, 상훈. |
Nhan đề
| (현장에서 해결하는)교통법률 / 이상훈 지음. |
Thông tin xuất bản
| 서울 : 사계절출판사, 1999. |
Mô tả vật lý
| 292 p. : 삽도 ; 19 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Luật giao thông-TVĐHHN |
Từ khóa tự do
| Luật giao thông |
Từ khóa tự do
| 법학 (교통법) |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Hàn-HQ(1): 000043472 |
Địa chỉ
| 200K. NN Hàn Quốc(2): 000043049, 000043485 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 14908 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 23935 |
---|
008 | 110310s1999 kr| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083165071 |
---|
039 | |a20110310000000|bhangctt|y20110310000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a343.0946|bLEE |
---|
090 | |a343.0946|bLEE |
---|
100 | 0 |a이, 상훈. |
---|
245 | 10|a(현장에서 해결하는)교통법률 /|c이상훈 지음. |
---|
260 | |a서울 :|b사계절출판사,|c1999. |
---|
300 | |a292 p. :|b삽도 ;|c19 cm. |
---|
650 | 07|aLuật giao thông|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aLuật giao thông |
---|
653 | 0 |a법학 (교통법) |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(1): 000043472 |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(2): 000043049, 000043485 |
---|
890 | |a3|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000043049
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
343.0946 LEE
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000043472
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
343.0946 LEE
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000043485
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
343.0946 LEE
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào