|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 14910 |
---|
002 | 7 |
---|
004 | 23937 |
---|
005 | 201808092231 |
---|
008 | 060421s2001 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456391132 |
---|
035 | ##|a1083162599 |
---|
039 | |a20241203152732|bidtocn|c20180809223102|dtult|y20060421000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.4|bNGT |
---|
090 | |a428.4|bNGT |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Minh Tuyết. |
---|
245 | 10|aTowards improving esp reading skills of students at Hanoi university of civil engineering /|cNguyễn Minh Tuyết. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học ngoại ngữ Hà Nội,|c2001. |
---|
300 | |a73 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 10|aEnglish for specific Purposes|xReading skills. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xChuyên ngành|xKĩ năng đọc|vLuận văn|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aKĩ năng đọc. |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aESP |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh chuyên ngành. |
---|
655 | 7|aLuận văn tốt nghiệp|xKhoa sau đại học|2TVĐHHN |
---|
852 | |a300|bNCKH_Luận văn|c302001|j(1): 000028698 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30702|j(1): 000028731 |
---|
890 | |a2|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000028698
|
NCKH_Luận văn
|
LV-AN
|
428.4 NGT
|
Luận văn
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000028731
|
NCKH_Nội sinh
|
Luận văn
|
428.4 NGT
|
Luận văn
|
2
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
|
|
|