Ký hiệu xếp giá
| 428.0071 NGL |
Tác giả CN
| Nguyễn, Phương Lan. |
Nhan đề
| Towards the designing of supplementary reading materials for Nha Trang B level learners of English working in tourism :submitted in partial fulfilment of the requirements for the degree of master of tesol/Nguyễn Phương Lan; Lê Huy Trường supervisor. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học ngoại ngữ Hà Nội, 2000. |
Mô tả vật lý
| 56 tr. ; 30 cm. |
Đề mục chủ đề
| Tiếng Anh-Du lịch-Chương trình giảng dạy-Luận văn-TVĐHHN |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Kĩ năng đọc |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Bài giảng |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Anh. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Du lịch |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Giảng dạy tiếng Anh. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Anh chuyên ngành |
Địa chỉ
| 300NCKH_Luận văn302001(1): 000066170 |
Địa chỉ
| 300NCKH_Nội sinh30702(1): 000028681 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 14913 |
---|
002 | 7 |
---|
004 | 23940 |
---|
005 | 201808092205 |
---|
008 | 060421s2000 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456402423 |
---|
035 | ##|a1083191260 |
---|
039 | |a20241203155519|bidtocn|c20180809220534|dtult|y20060421000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.0071|bNGL |
---|
090 | |a428.0071|bNGL |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Phương Lan. |
---|
245 | 10|aTowards the designing of supplementary reading materials for Nha Trang B level learners of English working in tourism :|bsubmitted in partial fulfilment of the requirements for the degree of master of tesol/|cNguyễn Phương Lan; Lê Huy Trường supervisor. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học ngoại ngữ Hà Nội,|c2000. |
---|
300 | |a56 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xDu lịch|xChương trình giảng dạy|vLuận văn|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aKĩ năng đọc |
---|
653 | 0 |aBài giảng |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh. |
---|
653 | 0 |aDu lịch |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy tiếng Anh. |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh chuyên ngành |
---|
655 | 7|aLuận văn tốt nghiệp|xKhoa sau đại học|2TVĐHHN |
---|
852 | |a300|bNCKH_Luận văn|c302001|j(1): 000066170 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30702|j(1): 000028681 |
---|
890 | |a2|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000028681
|
NCKH_Nội sinh
|
Luận văn
|
428.0071 NGL
|
Luận văn
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
2
|
000066170
|
NCKH_Luận văn
|
LV-AN
|
428.0071 NGL
|
Luận văn
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|