- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 425 HAL
Nhan đề: Cohesion in English /
LCC
| PE1421 |
DDC
| 425 |
Tác giả CN
| Halliday, M. A. K. |
Nhan đề
| Cohesion in English / M. A. K. Halliday, Ruqaiya Hasan. |
Thông tin xuất bản
| London :Longman,1976 |
Mô tả vật lý
| xv, 374 p. ;22 cm. |
Phụ chú
| Includes index. |
Thuật ngữ chủ đề
| English language-Style |
Thuật ngữ chủ đề
| English language-Semantics |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Anh-Ngữ pháp |
Từ khóa tự do
| Tiếng Anh |
Từ khóa tự do
| Ngữ pháp tiếng Anh |
Từ khóa tự do
| Văn phong |
Từ khóa tự do
| Ngữ nghĩa |
Tác giả(bs) CN
| Hasan, Ruqaiya, |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Anh-AN(5): 000028300, 000028640, 000028809, 000092785, 000092986 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 14921 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 23948 |
---|
005 | 202105071435 |
---|
008 | 060422s1976 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
010 | |a 77374514 |
---|
015 | |aGB*** |
---|
020 | |a0582550416 |
---|
035 | |a2323723 |
---|
035 | ##|a2323723 |
---|
039 | |a20241125210511|bidtocn|c20210507143523|dmaipt|y20060422000000|zkhiembt |
---|
040 | |aDLC|cDLC|dDLC |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
050 | 00|aPE1421|b.H34 |
---|
082 | 04|a425|bHAL |
---|
100 | 1 |aHalliday, M. A. K.|q(Michael Alexander Kirkwood),|d1925- |
---|
245 | 10|aCohesion in English /|cM. A. K. Halliday, Ruqaiya Hasan. |
---|
260 | |aLondon :|bLongman,|c1976 |
---|
300 | |axv, 374 p. ;|c22 cm. |
---|
500 | |aIncludes index. |
---|
504 | |aBibliography: p. [357]-366. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xStyle |
---|
650 | 10|aEnglish language|xSemantics |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xNgữ pháp |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp tiếng Anh |
---|
653 | 0|aVăn phong |
---|
653 | 0|aNgữ nghĩa |
---|
700 | 1 |aHasan, Ruqaiya,|ejoint author |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(5): 000028300, 000028640, 000028809, 000092785, 000092986 |
---|
890 | |a5|b8|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000028640
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
425 HAL
|
Sách
|
1
|
|
Bản sao
|
|
2
|
000092785
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
425 HAL
|
Sách
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
|
3
|
000092986
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
425 HAL
|
Sách
|
4
|
|
Bản sao
|
|
4
|
000028300
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
425 HAL
|
Sách
|
1
|
|
|
|
5
|
000028809
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
425 HAL
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|