|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 14943 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 23973 |
---|
005 | 202106251051 |
---|
008 | 060503s1980 cc| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0194311856 |
---|
035 | |a1456367127 |
---|
035 | ##|a606207895 |
---|
039 | |a20241125203951|bidtocn|c20210625105118|dmaipt|y20060503000000|ztult |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |acc |
---|
082 | 04|a425|bSWA |
---|
100 | 1 |aSwan, Michael,|d1936- |
---|
245 | 10|aPractical english usage /|cMichael Swan |
---|
260 | |aHong Kong:|bOxford University Press,|c1980 |
---|
300 | |a13, 639p. ;|c25 cm |
---|
650 | 00|aVocabulary |
---|
650 | 10|aEnglish language|xGrammar |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xNgữ pháp|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aEnglish language |
---|
653 | 0 |aVocabulary |
---|
653 | 0 |aGrammar |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000028249, 000028255 |
---|
890 | |a2|b8|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000028249
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
425 SWA
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000028255
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
425 SWA
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào