|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 14945 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 23975 |
---|
005 | 201812131425 |
---|
008 | 110310s2007 kr| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083195522 |
---|
039 | |a20181213142548|banhpt|c20181206104327|dtult|y20110310000000|ztult |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a340.07|bKIM |
---|
100 | 0 |a김, 재원. |
---|
245 | 10|a미국의 법학교육과 변호사 윤리 =|bLegal education & legal ethics in the United States /|c김재원. |
---|
260 | |a서울 :|b정법,|c2007. |
---|
300 | |axii, 247 p. :|b삽화 ;|c23 cm. |
---|
504 | |a첨부자료로 "로스쿨 기말시험 문제 및 답안 작성요령", "변호사 시험문제 및 모범답안" 수록. |
---|
650 | 17|aLuật pháp|zHoa Kỳ|2TVĐHHN |
---|
650 | 17|aLuật giáo dục|zHoa Kỳ|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aLuật pháp. |
---|
653 | 0 |aLuật giáo dục. |
---|
653 | 0 |aHoa Kỳ. |
---|
653 | 0 |a미국법학 |
---|
653 | 0 |a변호사윤리 |
---|
653 | 0 |aGiáo dục. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(3): 000043490, 000043607-8 |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000043606 |
---|
890 | |a4|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000043606
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
340.07 KIM
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000043607
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
340.07 KIM
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000043608
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
340.07 KIM
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
000043490
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
340.07 KIM
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào