|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 14952 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 23982 |
---|
008 | 110310s2009 kr| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456415484 |
---|
035 | ##|a1083167887 |
---|
039 | |a20241202142620|bidtocn|c20110310000000|dhangctt|y20110310000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a895.735|bLEE |
---|
090 | |a895.735|bLEE |
---|
100 | 0 |a이, 종호. |
---|
245 | 10|a한국 공포 문학 단편선. 4 /|c이종호 외 9인. |
---|
260 | |a서울 :|b황금가지,|c2009. |
---|
300 | |a438 p. ;|c22 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Hàn Quốc|xTruyện kinh dị|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aVăn học Hàn Quốc. |
---|
653 | 0 |aTruyện kinh dị |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(2): 000047143, 000048331 |
---|
890 | |a2|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000047143
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
895.735 LEE
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000048331
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
895.735 LEE
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào