|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 14953 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 23983 |
---|
005 | 202104290950 |
---|
008 | 060515s1999 mau eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0877793808 |
---|
035 | ##|a45911794 |
---|
039 | |a20210429095050|bmaipt|c20210429093009|dmaipt|y20060515000000|zanhpt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |amau |
---|
082 | 04|a423|221|bMER |
---|
245 | 10|aMerriam-Webster's school dictionary : |bThe student's sourse for communincaiting effectively |
---|
260 | |aSpringfield, Mass :|bMerriam-Webster,|c1999 |
---|
300 | |a20a, 1158 p. :|bill. ;|c25 cm. |
---|
500 | |a"Especially for students ages 14-17"--T.p. verso. |
---|
650 | 07|aTiếng Anh|vTừ điển|2TVĐHHN |
---|
650 | 10|aEnglish language|xDictionaries, Juvenile |
---|
650 | 10|aEnglish language|xDictionaries |
---|
653 | 0 |aTừ điển tiếng Anh |
---|
710 | 2 |aMerriam-Webster, Inc. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000029834 |
---|
890 | |a1|b14|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000029834
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
423 MER
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào