|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 14958 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 23988 |
---|
005 | 202104150852 |
---|
008 | 060516s1988 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0194371395 |
---|
035 | |a1456368233 |
---|
035 | ##|a1083181358 |
---|
039 | |a20241125200935|bidtocn|c20210415085218|dmaipt|y20060516000000|zkhiembt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a418.0071|bNUN |
---|
110 | 1 |aNunan, David |
---|
245 | 10|aSyllabus design :|bA scheme for teacher education /|cDavid Nunan |
---|
260 | |aOxford :|bOxford university,|c1988 |
---|
300 | |a169 p. :|bill. , index ;|c25 cm. |
---|
650 | 17|aNgôn ngữ học|xNghiên cứu và giảng dạy|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu và giảng dạy |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy ngôn ngữ |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ học |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(4): 000028135, 000028479, 000028661-2 |
---|
890 | |a4|b21|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000028135
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
418.0071 NUN
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000028479
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
418.0071 NUN
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000028661
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
418.0071 NUN
|
Sách
|
4
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
4
|
000028662
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
418.0071 NUN
|
Sách
|
5
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
Không có liên kết tài liệu số nào