|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 15011 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 24047 |
---|
008 | 110315s2001 kr| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456411406 |
---|
035 | ##|a1083174714 |
---|
039 | |a20241202144236|bidtocn|c20110315000000|dhangctt|y20110315000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a230.092|bKIM |
---|
090 | |a230.092|bKIM |
---|
100 | 0 |a김, 성수. |
---|
245 | 10|a함석헌 평전 :|b신의 도시와 세속 도시 사이에서 /|c김성수 지음. |
---|
260 | |a서울 :|b삼인,|c2001. |
---|
300 | |a219 p. :|b도판 ;|c24 cm. |
---|
650 | 17|aTôn giáo|xThiên chúa giáo|2TVĐHHN |
---|
653 | |aThiên chúa giáo. |
---|
653 | 0 |aGiáo dân |
---|
653 | 0 |aNgười thiên chúa giáo. |
---|
653 | 0 |a기독교인 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(1): 000048116 |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000047871 |
---|
890 | |a2|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000047871
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
230.092 KIM
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000048116
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
230.092 KIM
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào