|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 15019 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 24055 |
---|
008 | 110315s2009 kr| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456384930 |
---|
039 | |a20241130090936|bidtocn|c20110315000000|dhangctt|y20110315000000|zsvtt |
---|
041 | 0|akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a158.1|bKIM |
---|
090 | |a158.1|bKIM |
---|
100 | 0 |a김, 지완. |
---|
245 | 10|a(무엇이든 해내는) 슈퍼맨 실천법 30 /|c김지완 지음. |
---|
260 | |a파주 :김영사,|c2009. |
---|
300 | |a220 p. ;|c20 cm |
---|
650 | 17|aTâm lí học|xNhân cách|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTâm lí học. |
---|
653 | 0 |aNhân cách. |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000047406 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000047406
|
K. NN Hàn Quốc
|
158.1 KIM
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào