|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1502 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 1575 |
---|
008 | 031218s1986 ru| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456405135 |
---|
039 | |a20241130083833|bidtocn|c20031218000000|dhuongnt|y20031218000000|zsvtt |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |aru |
---|
082 | 04|a891.73|bTON |
---|
090 | |a891.73|bTON |
---|
100 | 0 |aTônxtôi, Lép. |
---|
245 | 10|aTruyện chọn lọc /|cLép Tônxtôi ; Nguyễn Hải Hà, Thuý Toàn người dịch. |
---|
260 | |aMatxcơva :|bCầu vồng,|c1986. |
---|
300 | |a518 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Nga|xTruyện|xChọn lọc|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0|aTruyện chọn lọc. |
---|
653 | 0 |aTruyện. |
---|
653 | 0 |aVăn học Nga. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Hải Hà|engười dịch. |
---|
700 | 0 |aThuý Toàn|engười dịch. |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 4-CFS|j(1): 000013032 |
---|
890 | |a1|b18|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000013032
|
TK_Cafe sách tầng 4-CFS
|
|
891.73 TON
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào