|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 15039 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 24077 |
---|
008 | 110316s2006 kr| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456390257 |
---|
039 | |a20241202135210|bidtocn|c20110316000000|dhangctt|y20110316000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a720.9519|bMIN |
---|
090 | |a720.9519|bMIN |
---|
100 | 0 |a민, 현식. |
---|
245 | 10|a건축에게 시대를 묻다 : 민현식의 한국 현대건축 읽기 /|c민현식 지음. |
---|
260 | |a파주 :|b돌베개,|c2006. |
---|
300 | |a359 p. :|b삽화, 초상 ;|c24 cm. |
---|
650 | 17|aKiến trúc|xKiến trúc hiện đại|zHàn Quốc|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aKiến trúc Hàn Quốc. |
---|
653 | 0 |aKiến trúc. |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000047087 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000047087
|
K. NN Hàn Quốc
|
720.9519 MIN
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào