DDC
| 808.6 |
Tác giả CN
| Phạm, Hoài Long |
Nhan đề
| Tuyển tập 236 mẫu thư giao tiếp tiếng Pháp trong các tình huống thường = Les 236 modéles choisies de lettres Francais dans les situations générales/ Phan Hoài Long |
Thông tin xuất bản
| Đà nẵng : Nxb Đà Nẵng, 1997. |
Mô tả vật lý
| 318 tr. ; 19 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Pháp-Mẫu thư-TVĐHHN |
Từ khóa tự do
| Tiếng Pháp. |
Từ khóa tự do
| Mẫu thư |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Pháp-PH(1): 000014656 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1504 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 1577 |
---|
008 | 031218s1997 vm| fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456408995 |
---|
035 | ##|a1083194822 |
---|
039 | |a20241129104100|bidtocn|c20031218000000|dngant|y20031218000000|zsvtt |
---|
041 | 1|afre|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a808.6|bPHL |
---|
090 | |a808.6|bPHL |
---|
100 | 0 |aPhạm, Hoài Long |
---|
245 | 10|aTuyển tập 236 mẫu thư giao tiếp tiếng Pháp trong các tình huống thường =|bLes 236 modéles choisies de lettres Francais dans les situations générales/|cPhan Hoài Long |
---|
260 | |aĐà nẵng :|bNxb Đà Nẵng,|c1997. |
---|
300 | |a 318 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Pháp|xMẫu thư|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Pháp. |
---|
653 | 0 |aMẫu thư |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Pháp-PH|j(1): 000014656 |
---|
890 | |a1|b92|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000014656
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
|
808.6 PHL
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào