|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 15044 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 24082 |
---|
008 | 110316s2009 kr| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456373219 |
---|
035 | ##|a1083164895 |
---|
039 | |a20241201143011|bidtocn|c20110316000000|dhangctt|y20110316000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a324.2092|bMAX |
---|
090 | |a324.2092|bMAX |
---|
100 | 0 |a이, 만섭. |
---|
245 | 10|a5ã16과 10ã26 :|b박정희, 김재규 그리고 나 /|c이만섭 지음. |
---|
260 | |a파주 :|b나남,|c2009. |
---|
300 | |a271 p. :삽화 ;|c24 cm. |
---|
650 | 07|aChính trị gia|2TVĐHHN |
---|
650 | 17|aChính trị|xĐảng phái|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aĐảng phái chính trị. |
---|
653 | 0 |a정치인 |
---|
653 | 0 |aChính trị gia. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(1): 000047259 |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000047275 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000047259
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
324.2092 MAX
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000047275
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
324.2092 MAX
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào