|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 15048 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 24086 |
---|
008 | 110317s2006 kr| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456415349 |
---|
039 | |a20241202111637|bidtocn|c20110317000000|dhangctt|y20110317000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a070.4|bANS |
---|
090 | |a070.4|bANS |
---|
100 | 0 |a안, 수찬. |
---|
245 | 10|a기자 그 매력적인 이름을 갖다 /|c지은이: 안수찬. |
---|
260 | |a서울 :|b인물과사상사,|c2006. |
---|
300 | |a368 p. :|b삽화 ;|c23 cm. |
---|
650 | 17|aBáo chí|xPhóng viên|xBút danh|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aNghề làm báo. |
---|
653 | 0 |aBáo chí. |
---|
653 | 0 |aBút danh |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000046797 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000046797
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
070.4 ANS
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào