|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 15055 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 24093 |
---|
008 | 110317s2005 kr| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20110317000000|bhangctt|y20110317000000|ztult |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a495.75|bKIM |
---|
090 | |a495.75|bKIM |
---|
100 | 0 |a김, 인균. |
---|
245 | 10|a국어의 명사 문법.|n1 /|c김인균 저. |
---|
260 | |a서울 :|b역락,|c2005. |
---|
300 | |a176 p. ;|c24 cm. |
---|
504 | |a참고문헌: p.159-172, 색인수록. |
---|
650 | 17|aTiếng Hàn Quốc|xNgữ pháp|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp |
---|
653 | 0 |aTiếng Hàn Quốc. |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000045530 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000045530
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
495.75 KIM
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào