• Sách
  • 495.75 KIM
    국어의 명사 문법.

DDC 495.75
Tác giả CN 김, 인균.
Nhan đề 국어의 명사 문법. 1 / 김인균 저.
Thông tin xuất bản 서울 : 역락, 2005.
Mô tả vật lý 176 p. ; 24 cm.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Hàn Quốc-Ngữ pháp-TVĐHHN
Từ khóa tự do Ngữ pháp
Từ khóa tự do Tiếng Hàn Quốc.
Địa chỉ 200K. NN Hàn Quốc(1): 000045530
000 00000cam a2200000 a 4500
00115055
0021
00424093
008110317s2005 kr| kor
0091 0
039|a20110317000000|bhangctt|y20110317000000|ztult
0410 |akor
044|ako
08204|a495.75|bKIM
090|a495.75|bKIM
1000 |a김, 인균.
24510|a국어의 명사 문법.|n1 /|c김인균 저.
260|a서울 :|b역락,|c2005.
300|a176 p. ;|c24 cm.
504|a참고문헌: p.159-172, 색인수록.
65017|aTiếng Hàn Quốc|xNgữ pháp|2TVĐHHN
6530 |aNgữ pháp
6530 |aTiếng Hàn Quốc.
852|a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000045530
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000045530 K. NN Hàn Quốc 495.75 KIM Sách 1

Không có liên kết tài liệu số nào