|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 15066 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 24104 |
---|
008 | 110318s2007 kr| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20110318000000|bhangctt|y20110318000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a745.61|bKIM |
---|
090 | |a745.61|bKIM |
---|
100 | 0 |a김, 현미. |
---|
245 | 10|a좋은 디자인을 만드는 33가지 서체 이야기 = 33 essential typefaces for good design /|c김현미. |
---|
260 | |a서울 :|b세미콜론,|c2007 |
---|
300 | |a348 p. :천연색삽화 ;|c23 cm. |
---|
650 | 17|aVẽ|xThiết kế|xQuảng cáo|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aThiết kế. |
---|
653 | 0 |aQuảng cáo. |
---|
653 | 0 |aThiết kế quảng cáo |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000049599 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000049599
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
745.61 KIM
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào